Vảy nến da đầu là một bệnh da tự miễn dịch mạn tính, xuất hiện dưới dạng các mảng da đỏ có vảy trắng bạc dày đặc trên da đầu. Bệnh không lây nhiễm và được gây ra bởi sự phát triển quá nhanh của tế bào da do rối loạn hệ miễn dịch. Triệu chứng bao gồm mảng đỏ có vảy, ngứa, khô da và có thể rụng tóc tạm thời. Mặc dù chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả bằng các phương pháp điều trị tại chỗ và toàn thân.
1.Vảy nến da đầu là gì?
Vảy nến da đầu là một tình trạng da liễu mạn tính, thuộc nhóm bệnh tự miễn dịch ảnh hưởng đến da đầu. Đây là dạng phổ biến nhất của bệnh vảy nến, chiếm ít nhất 50% trường hợp mắc bệnh vảy nến tổng thể. Bệnh được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các mảng da đỏ, sưng có ranh giới rõ ràng, phủ bởi các lớp vảy màu trắng bạc dày đặc.
Vảy nến da đầu là kết quả của quá trình tăng sinh tế bào da quá mức. Trong điều kiện bình thường, tế bào da có chu kỳ tái tạo khoảng 28-30 ngày. Tuy nhiên, ở bệnh nhân vảy nến da đầu, quá trình này chỉ diễn ra trong 3-4 ngày, dẫn đến sự tích tụ các tế bào da chưa trưởng thành trên bề mặt, tạo thành các mảng vảy đặc trưng.
Vảy nến da đầu là một bệnh mạn tính, có xu hướng tái phát và thuyên giảm theo chu kỳ. Bệnh không lây nhiễm từ người này sang người khác và có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, mặc dù thường gặp hơn ở người trưởng thành. Theo thống kê, khoảng 2-3% dân số thế giới mắc bệnh vảy nến, trong đó vảy nến da đầu là dạng phổ biến nhất.
Nguyên nhân chính của vảy nến da đầu là do sự bất thường trong hoạt động của hệ miễn dịch. Cụ thể, các tế bào lympho T - một loại tế bào miễn dịch có vai trò bảo vệ cơ thể - bị rối loạn chức năng. Thay vì nhận diện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài, chúng lại nhầm lẫn các tế bào da bình thường là mục tiêu cần tiêu diệt.
Quá trình này dẫn đến tình trạng viêm mạn tính và kích thích sự phân chia tế bào da quá mức. Hệ miễn dịch gửi tín hiệu sai lệch, khiến các tế bào da phát triển quá nhanh và chồng chất thành từng mảng đỏ có vảy bạc đặc trưng.
Di truyền cũng là một yếu tố quan trọng làm tăng nguy cơ mắc vảy nến da đầu. Nhiều nghiên cứu cho thấy người có tiền sử gia đình bị vảy nến có khả năng cao phát triển bệnh. Nếu một trong hai bố mẹ bị vảy nến, nguy cơ con cái mắc bệnh là khoảng 10–25%. Trong trường hợp cả bố và mẹ đều mắc bệnh, nguy cơ này có thể lên tới 50–60%.
Ngoài ra, các nhà khoa học cũng đã phát hiện nhiều gen liên quan đến cơ chế gây bệnh vảy nến, cho thấy sự ảnh hưởng rõ rệt của yếu tố di truyền trong việc phát triển bệnh.
Dù có yếu tố di truyền, bệnh vảy nến thường cần có thêm các yếu tố kích hoạt từ môi trường để bùng phát hoặc trở nên trầm trọng hơn. Các yếu tố phổ biến bao gồm:
Nhiễm trùng: Một số loại nhiễm trùng như viêm họng do liên cầu khuẩn, nhiễm trùng da, hoặc nhiễm HIV có thể làm bệnh bùng phát hoặc trở nặng.
Chấn thương da đầu: Các tác động vật lý như vết cắt, trầy xước, cháy nắng hoặc phẫu thuật vùng đầu đều có thể kích hoạt phản ứng viêm tại chỗ và làm xuất hiện tổn thương vảy nến.
Stress và yếu tố tâm lý: Tình trạng căng thẳng kéo dài, lo âu, trầm cảm hoặc thiếu ngủ đều ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch, khiến bệnh dễ khởi phát hoặc nặng hơn.
Thuốc và hóa chất: Một số loại thuốc như thuốc chống sốt rét, kháng sinh nhóm tetracycline, thuốc chứa lithium hay việc ngừng corticosteroid đột ngột đều có thể là tác nhân gây bùng phát vảy nến ở những người có cơ địa nhạy cảm.
Vảy nến da đầu ở giai đoạn nhẹ thường khó phân biệt với gàu thông thường do triệu chứng không quá rõ ràng. Người bệnh có thể xuất hiện các mảng tổn thương nhỏ, đường kính chỉ khoảng 1–2cm, với diện tích bị ảnh hưởng dưới 5% da đầu. Vảy bong ra thường mỏng, màu trắng hoặc xám, kèm theo cảm giác ngứa nhẹ hoặc thậm chí không gây khó chịu rõ rệt. Tình trạng rụng tóc có thể xảy ra nhưng ở mức độ nhẹ, và tóc thường mọc lại bình thường sau khi kiểm soát tốt bệnh lý.
Khi vảy nến da đầu tiến triển sang mức độ trung bình đến nặng, các triệu chứng trở nên rõ ràng và gây nhiều khó chịu cho người bệnh. Các mảng da đỏ nổi rõ với ranh giới rõ rệt, kèm theo lớp vảy trắng bạc dày đặc, xếp chồng lên nhau. Vảy thường dễ bong tróc khi chải tóc hoặc gãi, khiến tình trạng tổn thương da đầu thêm trầm trọng.
Phạm vi tổn thương cũng lan rộng hơn, không chỉ giới hạn ở da đầu mà có thể lan ra ngoài rìa chân tóc, vùng trán, sau tai và gáy. Trong những trường hợp nghiêm trọng, tổn thương có thể bao phủ toàn bộ da đầu, ảnh hưởng lớn đến ngoại hình và tâm lý người bệnh.
Các triệu chứng đi kèm cũng gây nhiều phiền toái như ngứa dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm, cảm giác đau rát, nóng bừng và tình trạng da đầu khô, căng tức. Bên cạnh đó, người bệnh có thể bị rụng tóc tạm thời do viêm hoặc gãy tóc do gãi nhiều. Tuy nhiên, tóc thường có khả năng mọc lại sau khi bệnh được điều trị và kiểm soát hiệu quả.
Việc chẩn đoán vảy nến da đầu chủ yếu dựa vào khám lâm sàng do bác sĩ da liễu thực hiện. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ quan sát kỹ vị trí và hình dạng của các mảng tổn thương, đánh giá màu sắc cũng như tính chất của lớp vảy bong ra trên da đầu. Đồng thời, mức độ viêm, tình trạng ngứa và phạm vi lan rộng của bệnh cũng được xem xét cẩn thận để đưa ra chẩn đoán chính xác và xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.
Trong một số trường hợp chưa thể chẩn đoán chính xác chỉ qua khám lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm bổ sung nhằm hỗ trợ việc xác định bệnh vảy nến da đầu.
Một trong những xét nghiệm phổ biến là sinh thiết da, tức là lấy một mẫu da nhỏ từ vùng tổn thương để phân tích dưới kính hiển vi. Phương pháp này giúp bác sĩ loại trừ các bệnh lý da khác có biểu hiện tương tự và xác nhận chẩn đoán một cách chính xác hơn.
Ngoài ra, xét nghiệm máu có thể được chỉ định để kiểm tra các chỉ số viêm trong cơ thể, đồng thời loại trừ nguy cơ mắc các bệnh tự miễn khác. Việc đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể cũng giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, an toàn hơn cho người bệnh.
Chẩn đoán phân biệt là bước quan trọng vì nhiều bệnh lý có biểu hiện tương tự vảy nến da đầu. Bác sĩ cần phân biệt rõ với các bệnh như viêm da tiết bã, gàu thông thường, nấm da đầu, viêm da cơ địa hoặc lupus ban đỏ để tránh điều trị sai hướng và làm trầm trọng thêm tình trạng da.
Dầu gội thuốc
Đây là phương pháp điều trị đầu tiên và quan trọng nhất cho vảy nến da đầu. Các loại dầu gội đặc trị giúp làm sạch, giảm bong vảy và viêm:
Dầu gội chứa coal tar: Với nồng độ từ 2–5%, loại dầu gội này có khả năng làm chậm quá trình tăng sinh tế bào da và giảm viêm. Nên sử dụng 2–3 lần/tuần, để lại trên da đầu trong 5–10 phút trước khi xả.
Dầu gội chứa salicylic acid: Với nồng độ từ 2–3%, giúp làm mềm lớp vảy và loại bỏ tế bào da chết, hỗ trợ các thuốc khác thẩm thấu hiệu quả hơn. Có thể dùng hàng ngày hoặc cách ngày.
Dầu gội chứa ketoconazole: Nồng độ 2%, có tác dụng chống nấm và giảm viêm. Được sử dụng phổ biến 2 lần/tuần. Gợi ý: dầu gội SnowClear One là sản phẩm có thể tham khảo cho hiệu quả hỗ trợ điều trị.
Thuốc bôi corticosteroid
Các loại corticosteroid dạng dung dịch hoặc gel có hiệu quả trong việc giảm viêm và ngứa, như: Clobetasol propionate 0.05%, Betamethasone valerate, Fluocinolone acetonide. Tuy nhiên, cần sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ và không nên lạm dụng để tránh tác dụng phụ.
Dẫn xuất vitamin D
Calcipotriene (Daivonex) là lựa chọn phổ biến có thể sử dụng an toàn lâu dài. Thuốc được bôi vào ban đêm và có thể đội mũ tắm để tăng hiệu quả. Dẫn xuất vitamin D giúp làm chậm quá trình phân chia tế bào da mà không gây teo da như corticosteroid.
Đối với các trường hợp nặng không đáp ứng với điều trị tại chỗ:
Thuốc uống:
Methotrexate: ức chế hệ miễn dịch
Cyclosporine: điều trị ngắn hạn
Acitretin: dẫn xuất vitamin A
Apremilast: thuốc mới, ít tác dụng phụ
Thuốc tiêm sinh học:
Adalimumab (Humira)
Etanercept (Enbrel)
Ustekinumab (Stelara)
Dành cho trường hợp nặng, không đáp ứng thuốc khác
UV-B băng hẹp:
Chiếu 3 lần/tuần
Hiệu quả cao, ít tác dụng phụ
Cần thiết bị chuyên dụng
PUVA (Psoralen + UV-A):
Kết hợp thuốc uống và chiếu tia UV-A
Hiệu quả cao nhưng có nhiều tác dụng phụ
Ít được sử dụng hiện nay
Một trong những yếu tố quan trọng giúp kiểm soát viêm da tiết bã là xây dựng thói quen chăm sóc da đầu đúng cách. Khi gội đầu, nên sử dụng nước ấm vừa phải, tránh nước quá nóng vì có thể làm khô và kích ứng da. Massage nhẹ nhàng da đầu thay vì gãi mạnh, đồng thời duy trì tần suất gội đều đặn để loại bỏ các mảng vảy và dầu thừa. Việc lựa chọn sản phẩm chăm sóc cũng rất quan trọng – nên ưu tiên dầu gội và kem dưỡng ẩm không chứa cồn, hương liệu mạnh, và đặc biệt dành riêng cho da nhạy cảm để tránh làm tình trạng nặng thêm.
Bên cạnh chăm sóc da đầu, duy trì lối sống lành mạnh cũng góp phần đáng kể trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị. Việc quản lý căng thẳng thông qua yoga, thiền định, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc mỗi đêm giúp ổn định nội tiết và giảm nguy cơ bùng phát bệnh. Ngoài ra, chế độ ăn uống cân bằng giàu vitamin D và omega-3 từ cá, các loại hạt cũng có lợi cho da, trong khi cần hạn chế các thực phẩm gây viêm như đường tinh luyện và đồ ăn chế biến sẵn. Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh, bảo vệ da đầu khỏi tổn thương và căng thẳng kéo dài cũng là những yếu tố nên lưu ý.
Cuối cùng, khi tạo kiểu tóc, cần tránh các tác động mạnh lên da đầu. Việc sử dụng máy sấy, máy ép ở nhiệt độ cao, tết tóc quá chặt, hay thường xuyên nhuộm uốn tóc có thể gây kích ứng và làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Nên lựa chọn các sản phẩm tạo kiểu không chứa cồn, tránh gel hay keo xịt có thành phần hóa chất mạnh, và ưu tiên các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên để bảo vệ da đầu tốt hơn.
Biến chứng thể chất
Viêm da tiết bã nếu không được kiểm soát tốt có thể dẫn đến một số biến chứng thể chất đáng lo ngại. Gãi nhiều do ngứa có thể gây tổn thương da, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng thứ phát, trong một s