Clobetasol Propionate Là Gì?

Clobetasol propionate là một corticosteroid tổng hợp siêu mạnh thuộc nhóm glucocorticoid, được sử dụng để điều trị các bệnh lý da nghiêm trọng như vẩy nến, chàm, viêm da tiếp xúc và viêm da tiết bã

Mục Lục

Clobetasol propionate là một corticosteroid tổng hợp siêu mạnh thuộc nhóm glucocorticoid, được sử dụng để điều trị các bệnh lý da nghiêm trọng như vẩy nến, chàm, viêm da tiếp xúc và viêm da tiết bã. Với nồng độ 0.05%, đây là một trong những loại corticosteroid mạnh nhất hiện có, có tác dụng chống viêm, giảm ngứa và co mạch mạnh mẽ, được chỉ định cho điều trị ngắn hạn các tình trạng da không đáp ứng với corticosteroid yếu hơn.

1. Clobetasol Propionate Là Gì

1.1. Định nghĩa và đặc tính

Clobetasol propionate là một corticosteroid được sử dụng để điều trị các tình trạng da như chàm, viêm da tiếp xúc, viêm da tiết bã, bệnh da có đáp ứng với steroid và bệnh vẩy nến (bao gồm vẩy nến da đầu và dạng mảng). Thuốc được bôi lên da dưới dạng kem, bọt, gel, dung dịch lỏng, thuốc mỡ hoặc dầu gội.

Clobetasol propionate là dẫn xuất của prednisolon với độ đặc hiệu cao hơn đối với thụ thể glucocorticoid so với thụ thể mineralocorticoid. Thuốc đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1968 và được đưa vào sử dụng y tế vào năm 1978. Hiện tại, đây là thuốc generic và vào năm 2022, nó là loại thuốc được kê đơn phổ biến thứ 156 tại Hoa Kỳ với hơn 3 triệu đơn thuốc.

 

1.2.Phân loại và độ mạnh

Clobetasol 0.05% được xếp vào nhóm "siêu mạnh" trong hệ thống phân loại corticosteroid tại chỗ của Hoa Kỳ, trong tổng số bảy nhóm. Đây là một trong những corticosteroid mạnh nhất có sẵn để điều trị tại chỗ.

2 .Cơ chế tác dụng

2.1.Tác dụng chống viêm

Clobetasol propionate có đặc tính chống viêm, chống ngứa và co mạch. Cơ chế hoạt động chống viêm của steroid tại chỗ nói chung vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, corticosteroid được cho là hoạt động bằng cách cảm ứng các protein ức chế phospholipase A2, được gọi chung là lipocortin.

Các protein này được cho là kiểm soát quá trình sinh tổng hợp các chất trung gian viêm mạnh như prostaglandin và leukotriene bằng cách ức chế việc giải phóng tiền chất chung của chúng là arachidonic acid. Arachidonic acid được giải phóng từ phospholipid màng tế bào bởi phospholipase A2.

2.1.Tác dụng ngắn hạn và dài hạn

Tác dụng ngắn hạn của corticosteroid bao gồm giảm giãn mạch và tính thấm của mao mạch, cũng như giảm di chuyển bạch cầu đến các vị trí viêm. Corticosteroid gắn kết với thụ thể glucocorticoid làm trung gian cho những thay đổi trong biểu hiện gen dẫn đến nhiều tác dụng hạ nguồn trong vài giờ đến vài ngày.

3.Các dạng bào chế và nồng độ

Clobetasol propionate được sản xuất dưới nhiều dạng bào chế khác nhau để phù hợp với từng vùng da cần điều trị. Dạng kem bôi phù hợp với hầu hết các vùng da, trong khi thuốc mỡ thích hợp hơn cho da khô và dày. Dạng gel dễ thấm và được ưu tiên sử dụng ở những vùng có lông. Dạng bọt mang lại hiệu quả đặc biệt cho vùng da đầu, còn dung dịch giúp tiếp cận các vùng khó bôi. Ngoài ra, dầu gội được thiết kế chuyên dụng cho điều trị da đầu và dạng xịt mang đến sự tiện lợi khi sử dụng trên vùng da rộng.

 

Nồng độ phổ biến nhất của clobetasol propionate là 0.05%, được xem là tiêu chuẩn cho phần lớn các chỉ định điều trị. Bên cạnh đó, một số sản phẩm có nồng độ thấp hơn, như 0.025%, được sử dụng cho các trường hợp da nhạy cảm hơn nhằm hạn chế nguy cơ kích ứng.

4.Chỉ định sử dụng

4.1.Các bệnh lý da chính

Clobetasol propionate là một corticosteroid có độ mạnh cao, được chỉ định để điều trị nhiều rối loạn da khác nhau. Thuốc thường được sử dụng trong các trường hợp như chàm, herpes labialis, bệnh vẩy nến và lichen sclerosus. Ngoài ra, clobetasol còn được áp dụng trong điều trị một số bệnh lý tự miễn như rụng tóc từng mảng (alopecia areata), lichen planus và mycosis fungoides.

Thuốc đặc biệt hữu ích trong các tình trạng da đáp ứng với corticosteroid, bao gồm viêm da, bệnh vẩy nến mảng mức độ vừa đến nặng, và chàm cứng đầu – những trường hợp thường khó kiểm soát bằng các corticosteroid nhẹ hơn. Bên cạnh đó, clobetasol cũng được sử dụng trong điều trị lupus ban đỏ dạng đĩa và các tình trạng da không đáp ứng thỏa đáng với các corticosteroid có hoạt tính yếu hơn.

4.2.Sử dụng trong nhãn khoa

Dạng hỗn dịch dùng trong nhãn khoa của clobetasol propionate được chỉ định để điều trị tình trạng viêm và đau sau phẫu thuật mắt. Nhờ đặc tính kháng viêm mạnh, thuốc giúp làm giảm nhanh các triệu chứng sau phẫu thuật, hỗ trợ quá trình phục hồi và giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến viêm. Tuy nhiên, việc sử dụng trong nhãn khoa cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

4.3.Liều dùng và cách sử dụng

Liều dùng cho người lớn

Dạng kem, gel, thuốc mỡ, bọt, dung dịch, xịt: Bôi một lớp mỏng lên vùng bị ảnh hưởng hai lần mỗi ngày và xoa nhẹ nhàng cho đến khi thấm hoàn toàn

Dạng dầu gội: Bôi lên da đầu khô một lần mỗi ngày thành lớp mỏng chỉ lên các vùng bị ảnh hưởng và để yên trong 15 phút trước khi tạo bọt và rửa sạch

Liều tối đa: Tổng liều không được vượt quá 50g (50mL hoặc 1.75 fluid ounce) mỗi tuần

Thời gian điều trị: Thời gian điều trị nên giới hạn trong vòng 2 tuần liên tiếp để giảm viêm và ngứa ở các bệnh da đáp ứng với corticosteroid. Trong trường hợp các tổn thương khu trú (chiếm ít hơn 10% diện tích cơ thể) của bệnh vẩy nến mảng mức độ vừa đến nặng không cải thiện sau 2 tuần điều trị ban đầu, có thể tiếp tục điều trị thêm tối đa 2 tuần nữa.

5. Lưu ý về sử dụng

Trừ khi được chỉ định bởi chuyên gia y tế, thuốc này không nên được sử dụng với băng che kín. Bọt có tính dễ cháy nên cần tránh xa lửa.

5.1.Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm kích ứng da, da khô, đỏ da, mụn và giãn mao mạch. Tác dụng phụ phổ biến nhất là cảm giác bỏng rát hoặc châm chích tại vị trí bôi thuốc.

Tác dụng phụ ít gặp hơn

  • Cảm giác bỏng rát của da
  • Da khô
  • Đỏ mặt hoặc đỏ da
  • Ngứa, bong tróc, đỏ nghiêm trọng, đau hoặc sưng da
  • Kích ứng da
  • Phát ban da, đóng vảy và chảy nước
  • Mỏng da với dễ bầm tím, đặc biệt khi sử dụng trên mặt hoặc nơi da gấp lại

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm ức chế tuyến thượng thận, phản ứng dị ứng, viêm mô tế bào và hội chứng Cushing. Việc sử dụng trong thai kỳ và cho con bú có tính an toàn chưa rõ ràng.

Ức chế chức năng tuyến thượng thận:
Clobetasol có thể thấm qua da và khiến tuyến thượng thận của cơ thể ngừng sản xuất cortisol (hormone stress). Điều này đặc biệt đáng lo ngại nếu sử dụng clobetasol trên diện tích da lớn, băng bó hoặc che phủ da sau khi bôi, sử dụng trên da bị tổn thương, hoặc sử dụng với các corticosteroid khác.

5.2.Chống chỉ định và cảnh báo

Chống chỉ định

Chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của chế phẩm.

Cảnh báo và thận trọng

Điều trị nhiễm khuẩn nếu có; ngừng thuốc nếu nhiễm khuẩn kéo dài hoặc trầm trọng hơn. Không sử dụng gần mắt, hoặc trên viêm da tã lót hoặc teo da có sẵn. Không sử dụng steroid có fluorine quá 1 tuần trên mặt.

Tránh ngừng đột ngột khi sử dụng mãn tính. Hấp thu toàn thân tăng lên do da bị rách hoặc viêm, sử dụng kéo dài, bôi trên diện tích bề mặt lớn, hoặc sử dụng băng che kín.

5.3.Tương tác thuốc và biện pháp phòng ngừa

Không nên sử dụng clobetasol đồng thời với các thuốc bôi ngoài da khác chứa corticosteroid như betamethasone, hydrocortisone hoặc triamcinolone, vì sự kết hợp này có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng. Ngoài ra, cần tránh sử dụng mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc da khác trên vùng da đang được điều trị để hạn chế kích ứng hoặc làm giảm hiệu quả điều trị. Bác sĩ cần theo dõi tiến triển của người bệnh thường xuyên nhằm kịp thời phát hiện và xử lý các tác dụng không mong muốn nếu có.

5.4.Theo dõi và quản lý

 

Trong quá trình điều trị, cần theo dõi chức năng tuyến thượng thận, đặc biệt ở trẻ em khi sử dụng các sản phẩm có độ mạnh cao hoặc sử dụng dưới hình thức che kín. Ở người lớn, việc theo dõi cũng cần được thực hiện nếu sử dụng quá 50g mỗi tuần đối với các sản phẩm có độ mạnh cao. Nếu phát hiện các dấu hiệu như ức chế trục HPA, hội chứng Cushing, tăng đường huyết, đường niệu hoặc kích ứng da, cần ngừng thuốc hoặc giảm liều hoặc giảm độ mạnh của thuốc. Ngoài ra, cần đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả điều trị và mức độ an toàn cho người bệnh. Mục tiêu là sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả với độ mạnh thấp nhất có thể, đặc biệt khi điều trị cho trẻ em.

5.5. Sử dụng đặc biệt

Việc sử dụng trong thai kỳ và giai đoạn cho con bú cần được cân nhắc thận trọng, do chưa có đủ dữ liệu xác định mức độ an toàn trong các giai đoạn này. Đối với trẻ em, không khuyến cáo sử dụng sản phẩm. Trong trường hợp bắt buộc phải dùng, cần đảm bảo có sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế và sử dụng với liều lượng thấp nhất có thể để hạn chế nguy cơ tác dụng phụ.

5.6. Bảo quản và xử lý

Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao. Dạng bọt có tính dễ cháy nên cần bảo quản tránh xa nguồn lửa và nhiệt độ cao.

Kết luận

Clobetasol propionate là một corticosteroid siêu mạnh, hiệu quả cao trong điều trị các bệnh lý da nghiêm trọng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, do tính chất mạnh của thuốc, việc sử dụng cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa, tuân thủ nghiêm ngặt về liều lượng, thời gian điều trị và các biện pháp theo dõi để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu cho bệnh nhân.

Nhóm chuyên gia
Tác giả: Nhóm chuyên gia

Các chuyên gia, bác sĩ, dược sĩ tại Dược phẩm Đông Á

Bài viết liên quan